STT/ mã SP | Tên tài liệu/ biểu mẩu | Đơn vị tính | Thông số/tiêu chuẩn kỹ thuật | Mặt | Màu | Số lượng | Trang / cuốn |
1 | Tờ gấp_ Tờ số 1 |
tờ | Pho 70gsm. Khổ 15 cm * 21 cm ( A5) | 2 | nhiều màu | 5.000 | |
2 | Tờ rơi PrEP_ Tờ số 2 |
tờ | Pho 70gsm. Khổ 15 cm * 21 cm ( A5) | 2 | nhiều màu | 5.000 | |
3 | Sách mỏng: Bìa tờ số 3, ruột tờ số 4 | cuốn | Ruột pho 70gsm; bìa pho nhiều màu 160gsm; Khổ 10 cm * 15 cm | 2 | Nhiều màu | 5.000 | 20 trang ruột. Kim bấm lồng |
4 | Tranh lật_ Tờ số 5 |
Tờ /20 trang nhỏ | Pho 70gsm. Khổ 11.5 cm * 41.5 cm( A4). Mặt/10 trang nhỏ | 2 | Nhiều màu | 5.000 | |
5 | ED-PrEP_ Tờ số 1 |
tờ | Couche 160 gsm, cán bóng PE; Khổ 21cm * 29.5 cm (A4) | 1 | Nhiều màu | 2.000 | |
6 | ED-PrEP_ Tờ số 2 |
tờ | Couche 160 gsm, cán bóng PE; Khổ 21cm * 29.5cm (A4) |
1 | Nhiều màu | 2.000 | |
7 | ED-PrEP_ Tờ số 3 |
tờ | Couche 160 gsm, cán bóng PE; Khổ 21cm * 29.5cm ( A4) |
1 | Nhiều màu | 2.000 | |
TỔNG CỘNG SAU VAT |
Tác giả bài viết: Thanh Trọng
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn