Thông báo mời báo phí thẩm định giá Dịch vụ phi tư vấn (Hiệu chuẩn các thiết bị phòng xét nghiệm)

Thứ ba - 26/07/2022 05:45
Thông báo mời báo phí thẩm định giá Dịch vụ phi tư vấn (Hiệu chuẩn các thiết bị phòng xét nghiệm)
Hiện nay Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bến Tre có nhu cầu về việc thẩm định giá Dịch vụ phi tư vấn (Hiệu chuẩn các thiết bị phòng xét nghiệm) phục vụ  hoạt động Xét nghiệm của đơn vị (đính kèm danh mục chi tiết)
Quý Công ty, đơn vị thẩm định giá có đầy đủ năng lực và khả năng đáp ứng xin gửi báo phí thẩm định giá Dịch vụ phi tư vấn về địa chỉ:

          Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bến Tre
          Địa  chỉ : 230 Nguyễn Văn Tư, phường 7, Tp  Bến Tre, tỉnh Bến Tre.
          Điện thoại liên hệ: 02753 822353 (Ái Kiến)
          Email : tomuasamcdc@gmail.com  (có thể  gửi trước bằng Scan  qua mail)
          Hình thức gửi: văn bản giấy. Địa chỉ nhận nêu trên (ngoài phong bì ghi: Báo phí thẩm định giá Dịch vụ phi tư vấn ( Hiệu chuẩn các thiết bị phòng xét nghiệm))
          Thời gian nhận báo giá từ ngày 26/7/2022 đến hết 16  giờ ngày 01/8/2022  
        Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bến Tre trân trọng thông báo./.
DANH MỤC KÈM THEO THƯ MỜI BÁO PHÍ THẨM ĐỊNH GIÁ
 
STT Tên Thiết Bị/ Hãng sản xuất/Kiểu/ Model Nội dung
thực hiện
Địa điểm
thực hiện
Số Lượng  Đơn Giá
(đồng)
Thành Tiền
(đồng)
I 1. Nguồn kinh phí hoạt động khoa Xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng:
1 Máy huyết học tự động Humacount 60TS Hiệu chuẩn
-Độ chính xác hệ thống
-Độ lặp lại hệ thống
On-site 1 4.000.000 4.000.000
2 Máy sinh hóa tự động TC Matrix Hiệu chuẩn
-Độ chính xác hệ thống
-Độ lặp lại hệ thống
On-site 1 4.000.000 4.000.000
3 Máy đọc Elisa, Hãng: Chromate, Model: 4300 Hiệu chuẩn
- Bước sóng
- Độ hấp thu
On-site 1 2.500.000 2.500.000
4 Máy rửa, Hãng: Bio-Rad, Model: PW40 Bảo trì On-site 1 800.000 800.000
5 Máy ủ IPS, Hãng: Bio-Rad Hiệu chuẩn nhiệt độ On-site 1 800.000 800.000
6 Tủ lạnh Ariston Hiệu chuẩn nhiệt độ On-site 1 600.000 600.000
7 Máy ly tâm lạnh Eppendorf Hiệu chuẩn tốc độ On-site 1 600.000 600.000
8 Tủ ấm Memmert INB 400 x(440C) On-site 1 600.000 600.000
9 Tủ ấm Memmert INB 500 x (370C) On-site 1 600.000 600.000
10 Tủ ấm JSR JSGI-153P x(300C) On-site 1 600.000 600.000
11 Tủ ấm JSR JSGI-100T x(370C) On-site 1 600.000 600.000
12 Tủ ấm JSGI-30T x(410C) On-site 1 600.000 600.000
13 Tủ ấm JSGI-30T x(440C) On-site 1 600.000 600.000
14 Cân kỹ thuật PA2102 Hiệu chuẩn On-site 1 300.000 300.000
15 Cân kỹ thuật PA213 Hiệu chuẩn On-site 1 300.000 300.000
16 Máy đo pH để bàn ORION x(pH=4,7,10) On-site 1 500.000 500.000
17 Nồi hấp tiệt trùng TOMY ES-315 x(1150C, 1210C) On-site 1 600.000 600.000
18 Nồi hấp tiệt trùng HYRAYAMA HVE x(1210C) On-site 1 600.000 600.000
19 Tủ sấy Memmert UNE 400 x(1800C) On-site 1 600.000 600.000
20 Tủ an toàn sinh học cấp II ESCO Thử nghiệm 06 thông số: hình thái dòng khí, tốc độ gió, rò rỉ màng lọc, ánh sáng khả kiến, UV, độ ồn. On-site 1 3.400.000 3.400.000
21 Tủ an toàn sinh học cấp II TELSTAR Thử nghiệm 06 thông số: hình thái dòng khí, tốc độ gió, rò rỉ màng lọc, ánh sáng khả kiến, UV, độ ồn. On-site 1 3.400.000 3.400.000
22 Nhiệt kế điện tử SATO SK-270WP x(440C) On-site 1 250.000 250.000
23 Nhiệt Kế Điện Tử SATO SK-270WP x(370C) On-site 1 250.000 250.000
24 Nhiệt Kế Điện Tử SATO SK-270WP x(300C) On-site 1 250.000 250.000
25 Nhiệt kế điện tử SATO SK-270WP x(370C) On-site 1 250.000 250.000
26 Nhiệt kế điện tử SATO SK-270WP x(410C) On-site 1 250.000 250.000
27 Quả cân chuẩn E2 x(10g) Lab 1 250.000 250.000
28 Nhiệt kế điện tử đầu dò  Control Company x(1800C) Lab 1 250.000 250.000
29 Nhiệt ẩm kế điện tử ETILLTD x(250C, 75%) Lab 1 300.000 300.000
30 Nhiệt ẩm kế điện tử ETILLTD x(250C, 75%) Lab 1 300.000 300.000
31 Nhiệt ẩm kế điện tử ETILLTD x(250C, 75%) Lab 1 300.000 300.000
32 Nhiệt ẩm kế điện tử ETILLTD x(250C, 75%) Lab 1 300.000 300.000
33 Nồi hấp tiệt trùng TOMY SS-325 x(1210C) On-site 1 600.000 600.000
34 Nồi hấp tiệt trùng ALP CL-32L x(1210C) On-site 1 600.000 600.000
35 Tủ An Toàn Sinh học cấp II ESCO Thử nghiệm 06 thông số: hình thái dòng khí, tốc độ gió, rò rỉ màng lọc, ánh sáng khả kiến, UV, độ ồn. On-site 1 3.400.000 3.400.000
36 Tủ An Toàn Sinh học cấp II ESCO Thử nghiệm 06 thông số: hình thái dòng khí, tốc độ gió, rò rỉ màng lọc, ánh sáng khả kiến, UV, độ ồn. On-site 1 3.400.000 3.400.000
37 Tủ An Toàn Sinh học cấp II CRYSTE Thử nghiệm 06 thông số: hình thái dòng khí, tốc độ gió, rò rỉ màng lọc, ánh sáng khả kiến, UV, độ ồn. On-site 1 3.400.000 3.400.000
38 Tủ pha Mix PCR ESCO Thử nghiệm 06 thông số: hình thái dòng khí, tốc độ gió, rò rỉ màng lọc, ánh sáng khả kiến, UV, độ ồn. On-site 1 3.000.000 3.000.000
39 Máy quang phổ Shimadzu UV-1800 x(Độ lặp lại, độ chính xác của ABS tại l 510nm; 543nm; 456 nm) On-site 1 2.200.000 2.200.000
40 Cân phân tích Ohaus 0,1mg/210g PA214 Hiệu chuẩn khối lượng On-site 1 400.000 400.000
41 Cân kỹ thuật Ohaus 0,01g/2100g PA2102 Hiệu chuẩn khối lượng On-site 1 300.000 300.000
42 Máy đo pH METROHM x(pH 4,7,10) On-site 1 500.000 500.000
43 Máy đo pH HORIBA LAQUA - PH1100 x(pH 4,7,10) On-site 1 500.000 500.000
44 Máy đo độ đục Orbeco TB200 (,2,5,10, 20,100,800 NTU) On-site 1 600.000 600.000
45 Máy đo độ đục cầm tay Hanna HI98703 (0,2,5,10, 20,100,800 NTU) On-site 1 600.000 600.000
46 Máy đo độ dẫn cầm tay  Palintest (2µS/cm) On-site 1 600.000 600.000
47 Nồi cách thủy JSWB 33T (Korea) Hiệu chuẩn nhiệt độ On-site 1 600.000 600.000
48 Nồi cách thủy JSWB 33T (Korea) (97oC, 70oC ) On-site 1 600.000 600.000
49 Tủ sấy Memmert UNE400 (180OC ) On-site 1 600.000 600.000
50 Tủ sấy Memmert UNE400 (105OC ) On-site 1 600.000 600.000
51 Lò nung LENTON ECF 12/10 (525 OC) On-site 1 600.000 600.000
52 Máy đo nhiệt độ EBRO TTX100 (-20 ; 4 ; 20; 97 °C) On-site 1 300.000 300.000
53 Máy đo nhiệt độ Precision C08Q61 (105 OC ) On-site 1 250.000 250.000
54 Nhiệt kế điện tử SATO SK-270WP (-20 ; 4 ; 20; 97; 105 OC) Lab 1 400.000 400.000
55 Máy đo nhiệt độ - độ ẩm điện tử Hygro-Thermometer DHT-1 Hiệu chuẩn nhiệt độ (25°C; 75% ) Lab 1 300.000 300.000
56 Tủ hốt khí độc Esco EFH-5A1 Thử nghiệm 06 thông số: hình thái dòng khí, tốc độ gió, rò rỉ màng lọc, ánh sáng khả kiến, UV, độ ồn. On-site 1 3.400.000 3.400.000
57 Tủ hốt khí độc Esco ADC-4B1 Thử nghiệm 06 thông số: hình thái dòng khí, tốc độ gió, rò rỉ màng lọc, ánh sáng khả kiến, UV, độ ồn. On-site 1 3.400.000 3.400.000
58 Máy cất nước cất 2 lần HAMILTON AWC/4D Bảo trì On-site 1 1.000.000 1.000.000
59 Máy cất đạm VELP UDK 132 Hiệu chuẩn nhiệt độ On-site 1 800.000 800.000
60 Tủ lạnh Lovibond Hiệu chuẩn nhiệt độ On-site 1 600.000 600.000
61 Tủ lạnh SHARP 145L Hiệu chuẩn nhiệt độ On-site 1 600.000 600.000
62 Tủ lạnh Toshiba GR-T36VUBZ Hiệu chuẩn nhiệt độ On-site 1 600.000 600.000
63 Bộ chiết béo EV6AII/14 GERHARDT Bảo trì On-site 1 800.000 800.000
64 Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng(-10oC) - (110oC) (mã số A043-1) (ngăn mát tủ lạnh) Hiệu chuẩn nhiệt độ Lab 1 200.000 200.000
65 Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng(-10oC) - (110oC) (mã số A043-2) (ngăn mát tủ lạnh) Hiệu chuẩn nhiệt độ(3oC) Lab 1 200.000 200.000
66 Nhiệt kế thủy tinh thủy ngân(-19oC) - (62oC) (mã số A044-1) (ngăn đông tủ lạnh) Hiệu chuẩn nhiệt độ(3oC) Lab 1 200.000 200.000
67 Nhiệt kế thủy tinh thủy ngân(-19oC) - (62oC) (mã số A044-2) (ngăn đông tủ lạnh) Hiệu chuẩn nhiệt độ(-15oC ) Lab 1 200.000 200.000
68 Nhiệt kế thủy tinh  (-1 đến 510C) ALLA Hiệu chuẩn nhiệt độ(-15oC ) Lab 1 200.000 200.000
69 Nhiệt kế thủy tinh   (-1 đến 510C) ALLA Hiệu chuẩn nhiệt độ(20C;  80C) Lab 1 200.000 200.000
70 Nhiệt kế thủy tinh   (-1 đến 510C) ALLA Hiệu chuẩn nhiệt độ(20C;  80C) Lab 1 200.000 200.000
71 Nhiệt kế thủy tinh   MAXIMA Hiệu chuẩn nhiệt độ(20C;  80C) Lab 1 200.000 200.000
72 Nhiệt kế thủy tinh (-19 đến 620C) AMA Hiệu chuẩn nhiệt độ(1150C; 1210C) Lab 1 200.000 200.000
73 Cồn kế 0-35 độ rượu có nhiệt kế ( mã số A047-1)  Hiệu chuẩn độ cồn và nhiệt độ (20C; 80C) Lab 1 250.000 250.000
74 Cồn kế 35-75 độ rượu có nhiệt kế( mã số A047-2)     Hiệu chuẩn độ cồn và nhiệt độ (20C; 80C) Lab 1 250.000 250.000
75 Micropipet Biohit (Phần Lan) 1000µl (A050) Hiệu chuẩn dung tích Lab 1 300.000 300.000
76 Micropipet Biohit (Phần Lan)100µl (A049) Hiệu chuẩn dung tích Lab 1 300.000 300.000
77 Micropipet  Hirschmann 50 µl (A048) Hiệu chuẩn dung tích Lab 1 300.000 300.000
78 Quả cân chuẩn E2 5g (A045-1) Hiệu chuẩn khối lượng Lab 1 300.000 300.000
79 Quả cân chuẩn E2 50g (A045-2) Hiệu chuẩn khối lượng Lab 1 300.000 300.000
80 Quả cân chuẩn E2 100g (A045-3) Hiệu chuẩn khối lượng Lab 1 300.000 300.000
81 Quả cân chuẩn E2 200g (A045-4) Hiệu chuẩn khối lượng Lab 1 300.000 300.000
82 Nhiệt kế thủy tinh thủy ngân (-10 đến 1100C) AMA Hiệu chuẩn nhiệt độ Lab 1 200.000 200.000
83 Nhiệt kế thủy ngân chất lỏng (-1 đến 510C) ALLA  Hiệu chuẩn -10oC; 5oC Lab 1 200.000 200.000
84 Máy đo nhiệt độ - độ ẩm điện tử Hygro-Thermometer DHT-1 Hiệu chuẩn (25 °C; 75%) Lab 1 260.000 260.000
85 Tủ lạnh Samsung  Hiệu chuẩn nhiệt độ Lab 1 600.000 600.000
86 Micropipet Hettich 10-100 µl Hiệu chuẩn dung tích Lab 3 260.000 780.000
87 Micropipet Hettich 2-20 µl Hiệu chuẩn dung tích Lab 2 260.000 520.000
88 Micropipet Hettich 20-200 µl Hiệu chuẩn dung tích Lab 2 260.000 520.000
89 Micropipet Hettich 100-1000 µl Hiệu chuẩn dung tích Lab 2 260.000 520.000
90 Micropipet Eppendorf 1000 µl Hiệu chuẩn dung tích Lab 1 260.000 260.000
91 Micropipet Eppendorf 0.5-10 µl Hiệu chuẩn dung tích Lab 1 260.000 260.000
92 Micropipet Hettich 0.5-10 µl Hiệu chuẩn dung tích Lab 2 260.000 520.000
93 Micropipet VITLAB 8 kênh 10-300 µl Hiệu chuẩn dung tích Lab 1 260.000 260.000
94 Micropipet VITLAB 8 kênh 5-50 µl Hiệu chuẩn dung tích Lab 1 260.000 260.000
95 Micropipet VITLAB 100-1000 µl Hiệu chuẩn dung tích Lab 1 260.000 260.000
96 Micropipet VITLAB 20-200 µl Hiệu chuẩn dung tích Lab 1 260.000 260.000
97 Micropipet Eppendorf 100-1000 µl Hiệu chuẩn dung tích Lab 1 260.000 260.000
98 Máy Realtime PCR Rotor Gen Q (Qiagen) Hiệu chuẩn nhiệt độ On-site 2 2.500.000 5.000.000
99 Máy Realtime PCR DTprime 5
(DNA-TECHNOLOGY)
Hiệu chuẩn nhiệt độ On-site 1 2.500.000 2.500.000
100 Máy Realtime PCR AriaDx (Agilent) Hiệu chuẩn nhiệt độ On-site 1 2.500.000 2.500.000
101 Tủ an toàn sinh học BIOBASE Thử nghiệm 06 thông số: hình thái dòng khí, tốc độ gió, rò rỉ màng lọc, ánh sáng khả kiến, UV, độ ồn. On-site 1 3.400.000 3.400.000
102 Máy tách chiết tự động BIOER NPA 32   On-site 1 1.000.000 1.000.000
103 Máy tách chiết tự động BIOER 96   On-site 1 1.000.000 1.000.000
104 Máy tách chiết tự động TANBEAD 96   On-site 1 1.000.000 1.000.000
105 Máy tách chiết tự động QIAGEN Symphony   On-site 1 1.000.000 1.000.000
II 2.Nguồn kinh phí HIV-AIDS:    
1 Pipet – Nexty-100 / Watson - Nhật Hiệu chuẩn dung tích Lab 2 260.000 520.000
2 Pipet – Nexty-1000 / Watson - Nhật Hiệu chuẩn dung tích Lab 1 260.000 260.000
3 Máy ủ Elisa TC-92 Teco Diagnostics – Mỹ Hiệu chuẩn nhiệt độ On-site 1 800.000 800.000
4 Máy rửa Elisa TC-94 Teco Diagnostics – Mỹ Bảo trì On-site 1 800.000 800.000
5 Máy đọc Elisa TC-96 Hiệu chuẩn bước sóng,
độ hấp thu
On-site 1 2.500.000 2.500.000
III 3.Nguồn thu phí:    
1 Kính hiển vi OLYMPUS CX21 FS1 Hiệu chuẩn kích thước, độ phóng đại' On-site 1 800.000 800.000
2 Kính hiển vi OLYMPUS CX23 LED RFS1 Hiệu chuẩn kích thước, độ phóng đại' On-site 1 800.000 800.000
  Số lượng thiết bị:               120
  Chi phí hiệu chuẩn, bảo trì:             99.320.000
  Tổng chi phí:               99.320.000
  Bằng chữ: Chín mươi chín triệu ba trăm hai mươi nghìn đồng./.

Tác giả bài viết: Thanh Trọng

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

CÔNG KHAI GIÁ BYT
Cổng thông tin tiếp nhận,xử lýphản ánh hiện trường
PHÁP ĐIỂN
Thống kê
  • Đang truy cập106
  • Hôm nay15,375
  • Tháng hiện tại558,027
  • Tổng lượt truy cập44,775,568
Thăm dò ý kiến

Theo bạn, nội dung cung cấp trên website Trung tâm Kiểm soát bệnh tật Bến Tre:

Liên kết websites
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây