Thư mời chào giá thiết kế và in ấn tài liệu, biểu mẫu, sổ sách

Thứ tư - 03/08/2022 06:22
Hiện nay Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bến Tre có nhu cầu về việc thiết kế và in ấn tài liệu, biểu mẫu, sổ sách cho hoạt động của đơn vị (chi tiết danh mục đính kèm)
Thư mời chào giá thiết kế và in ấn tài liệu, biểu mẫu, sổ sách
Quý Công ty In ấn quan tâm xin gửi bản chào phí theo danh mục đính kèm về địa chỉ:
          Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bến Tre
          Địa  chỉ : 230 Nguyễn Văn Tư, phường 7, Tp  Bến Tre, tỉnh Bến Tre.
          Điện thoại liên hệ: 02753 822353 (Ái Kiến)
Thời gian tiếp nhận báo  giá: đến hết 16  giờ ngày ngày 08/8/2022 theo dấu bưu điện.
Hình thức tiếp nhận : văn bản giấy
Có thể gửi trước bằng Scan qua mail: tomuasamcdc@gmail.com
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bến Tre trân trọng thông báo./.
BẢNG TIÊU CHUẨN THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT Mã SP Tên tài liệu ĐVT Quy cách (cm) Thông số kỹ thuật Mặt Màu SL   Trang / cuốn   Ghi chú
1 T-1 Sổ khám bệnh Cuốn Khổ A3
( 41 * 29.5)

 Bìa For 160 gsm, trắng;
100 trang ruột For 70. Độ trắng >=90%
2 đen 20  100 trang ruột.
Dán gáy  
Dịch vụ
2 T-2 Phiếu hẹn trả kết quả xét nghiệm tờ Khổ A8
 (9.5 * 6.5)
For 70 gsm. Độ trắng >=90% 1 đỏ + xanh 3,000   Dịch vụ
3 T-3 Phiếu Xét nghiệm tờ Khổ A5
( 14.5*20.5)
For 70 gsm. Độ trắng >=90% 1 đen 2,000   Dịch vụ
4 T-4 Siêu âm sản phụ khoa tờ Khổ A4
(20.5*29.5)
For 70 gsm. Độ trắng >=90% 2 đỏ + xanh 6,000   Dịch vụ
5 T-5 Hồ sơ bệnh án phá thai tờ Khổ A3
( 41 * 29.5)
For 70 gsm. Độ trắng >=90% 2 đen 2,000   Dịch vụ
6 T-6 Tờ điều trị
( sử  dụng phá thai bằng phương pháp hút chân không)
tờ Khổ A4
(20.5*29.5)
For 70 gsm. Độ trắng >=90% 1 đen 1,400   Dịch vụ
7 T-7 Tờ điềi trị
( sử  dụng phá thai bằng phương pháp thuốc)
tờ Khổ A4
(20.5*29.5)
For 70 gsm. Độ trắng >=90% 1 đen 600   Dịch vụ
8 T-8 Giấy cam đoan tự nguyện phá thai tờ Khổ A4
(20.5*29.5)
For 70 gsm. Độ trắng >=90% 1 đen 2,600   Dịch vụ
9 T-9 Phiếu xét nghiệm
( Mẫu số 4 HSBAPT)
tờ Khổ A4
(20.5*29.5)
For 70 gsm. Độ trắng >=90% 1 đen 2,000   Dịch vụ
10 T-10 Phiếu hẹn     tờ Khổ A4
(20.5*29.5)
For 70 gsm. Độ trắng >=90% 2 đen 1,500   Dịch vụ
11 T-11 Sổ theo dõi sức khỏe bà mẹ và trẻ em cuốn 14.5 * 20.5  Trang bìa Couche150 gsm, 76 trang ruột pho 80 gsm +4 trang biểu đồ rời couche 150gsm. Dán gáy  2 Nhiều màu 10,000  Trang bìa Couche150 gsm, 76 trang ruột pho 80 gsm +4 trang biểu đồ rời couche 150gsm. Dán gáy   Hoạt động chăm sóc SKSS 
12 T-12 Biên lai thu tiền cuốn 21*15 Trang bìa For 105 gsm màu xanh, in số thứ tự từng quyển. 100 tờ ruột in số nhảy (  50 số, mỗi số 2 tờ trắng, hồng,  ruột giấy carbon). Kim bấm gáy, có răng cưa 1 đen 1,000  100 tờ ruột. Số nhảy ( 50 số mỗi số 02 tờ: trằng,  hồng). Kim bấm gáy, có răng  cưa  Dịch vụ
13 T-13 Phiếu thu cuốn 21*15 Trang bìa For105 gsm màu xanh, in số thứ tự từng quyển. 150 tờ ruột giấy Carbon, 50 số nhảy, mỗi số 3 tờ : trắng, hồng, xanh (in che phần chữ ký không carbon). Kim bấm gáy, có răng cưa.    1 đen 100  150 tờ ruột. (50 số nhảy, mỗi số 03 tờ :  trắng, hồng, xanh ). Kim bấm gáy. Có răng cưa   Dịch vụ
14 T-14 Tờ bướm phòng,
chống TCM
tờ Khổ A4
(20.5*29.5)
Couche 120 gsm 2 Nhiều màu 25000   Hoạt động truyền thông y tế năm 2022
15 T-15 Tờ bướm phòng,
chống SXH
tờ Khổ A4
(20.5*29.5)
Couche 120 gsm 2 Nhiều màu 25000   Hoạt động truyền thông y tế năm 2022
16 T-16 Tờ bướm Dự phòng TBMMN tờ Khổ A4
(20.5*29.5)
Couche 120 gsm 2 Nhiều màu 25000   Hoạt động truyền thông y tế năm 2022
17 T-17 Tờ bướm đái tháo đường tờ Khổ A4
(20.5*29.5)
Couche 120 gsm 2 Nhiều màu 25000   Hoạt động truyền thông y tế năm 2022
18 T-18 Phòng, chống bệnh dại tờ Khổ A4
(20.5*29.5)
Couche 120 gsm 2 Nhiều màu 25000   Hoạt động truyền thông y tế năm 2022
19 T-19 Áp phích phòng
chống SXH
tờ 60 x 84 Couche 200, cán bóng PE 1 Nhiều màu 1500   Hoạt động truyền thông y tế năm 2022
20 T-20 Áp phích phòng,
chống TCM
tờ 60 x 84 Couche 200 gsm, cán bóng PE 1 Nhiều màu 1500   Hoạt động truyền thông y tế năm 2022
21 T-21 Bảng kiểm trước khi tiêm chủng >= 1 tháng tuổi tờ 15 * 21
(A5)
Pho70gsm.Độ trắng >=90% 1 đen 40,000   Dịch vụ
22 T-22 Phiếu tiêm phòng bệnh Dại tờ 14.5 * 20.5
(A5)
Pho 160gsm. Độ trắng >=90% 2 đen 5,000   Dịch vụ
23 T-23 Thuốc điều trị( khai bệnh án súc vật cắn) tờ 20.5 * 29.5
 ( A4)
Pho 70gsm. Độ trắng >=90% 2 đen 5,000   Dịch vụ
24 T-24 Phiếu tiêm chủng Uốn ván tờ 14.5 * 20.5
(A5)
Pho 160gsm. Độ trắng >=90% 1 đen 5,000   Dịch vụ
25 T-25 Sổ theo dõi bệnh nhân tiêm vắc xin phòng bệnh Dại và huyết thanh kháng dại  cuốn 29.5* 41.5  Ruột pho 70gsm; bìa For trắng 160gsm. Độ trắng >= 90% 2 đen 20  100 trang ruột. Kim bấm lồng  Dịch vụ
26 T-26 Sổ khám sức khỏe định kỳ ( tờ rời) tờ 41 * 29.5
(A3)
Pho 70gsm. Độ trắng >=90% 2 đen 15,000   Dịch vụ
27 T-27 Sổ khám sức khỏe định kỳ ( cuốn) cuốn 20.5 * 29.5
 ( A4)
Bìa xanh 120gsm, ruột pho 70gsm,  Độ trắng >= 90% 2 đen 3,000  24 trang ruột. Kim bấm lồng  Dịch vụ
28 T-28 Sổ khám sức khỏe phát hiện bệnh nghề nghiệp( tờ rời) tờ 41 * 29.5
A3
Pho 70gsm. Độ trắng 90% 2 đen 15,000   Dịch vụ
29 T-29 Biểu đồ đo sức nghe tờ 20.5 * 29.5
 ( A4)
Pho 70gsm. Độ trắng >=90% 1 đen 3,000   Dịch vụ
30 T-30 Sổ tiêm chủng cá nhân cuốn 10*13 Ruột 100gsm,  Bìa Couche 200gsm. Độ trắng >=90% 2 Nhiều màu 9,000  16 trang ruột.Kim bấm lồng  Hoạt động không thường xuyên
31 T-31 Bảng kiểm trước tiêm chủng đối với trẻ sơ sinh tại các cơ sở tiêm chủng ngoài bệnh viện ( 1a) tờ 14.5*20.5
(A5)
Pho70g/m2.Độ trắng >=90% 1 đen 20,000   Hoạt động không thường xuyên
32 T-32 Bảng kiểm trước tiêm chủng đối với trẻ sơ sinh tại các cơ sở tiêm chủng thuộc bệnh viện ( 1b) tờ 14.5*20.5
(A5)
Pho70g/m2.Độ trắng >=90% 1 đen 20,000   Hoạt động không thường xuyên
33 T-33 Bảng kiểm trước tiêm chủng đối với đối tượng >= 1 tháng tuổi tại các cơ sở tiêm chủng ngoài bệnh viện( 1c) tờ 14.5*20.5
(A5)
Pho70g/m2.Độ trắng 90% 1 đen 110,000   Hoạt động không thường xuyên
34 T-34 Bảng kiểm trước tiêm chủng đối với đối tượng >= 1 tháng tuổi tại các cơ sở tiêm chủng thuộc bệnh viện( 1d) tờ 14.5*20.5
(A5)
Pho70g/m2.Độ trắng 90% 1 đen 1,000   Hoạt động không thường xuyên
35 T-35 Phiếu chỉ định tiêm chủng tờ 20.5*29.5
( A4)
Pho70 gsm. Độ trắng >=90% 1 đen 2,000   Hoạt động không thường xuyên
36 T-36 Sổ quản lý vắc xin bơm kim tiêm, hộp an toàn dùng cho tuyến huyện, tỉnh cuốn 20.5*29.5
( A4)
 Bìa For 160 gsm, màu hồng. Ruột pho 70gsm. Độ trắng >=90% 2 đen 200  44 trang ruột. Kim bấm lồng  Hoạt động không thường xuyên
37 T-37 Sổ quản lý vắc xin, bơm kim tiêm tuyến xã, phường cuốn 20.5*29.5
(A 4)
Bìa For 160 gsm, màu xanh. Ruột pho 70 gsm,  Độ trắng 90% 2 đen 170  44 trang ruột. Kim bấm lồng  Hoạt động không thường xuyên
38 T-38 Sổ quản lý tiêm chủng cơ bản cho trẻ em, dùng cho tuyến xã, phường A2.1/YTCS cuốn 20.5*29.5
(A4)
Bìa For160 gsm, màu xanh . Ruột pho 70gsm, Độ trắng >=90% 2 đen 170  44 trang ruột. Kim bấm lồng  Hoạt động không thường xuyên
40 T-40 Phiếu theo dõi phát thuốc hàng ngày
( màu vàng)
tờ 20.5*29.5
(A4)
For 160 gsm màu vàng 2 đen 2,000    
41 T-41 Bệnh án ( Điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc Methadone) Cuốn 20.5*29.5
(A4)
Bìa For 160 gsm, màu vàng . Ruột pho 70gsm, Độ trắng >=90% 2 đen 250  56 trang ruột; kim bấm lồng   
42 T-42 Đơn đăng ký tham gia điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế tờ  20.5*29.5
(A4)
For 70gsm 1 đen 300    
43 T-43 Đơn đăng ký chuyển tiếp điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế) tờ  20.5*29.5
(A4)
For 70gsm 1 đen 300    
44 T-44 Phiếu theo dõi điều trị duy trì tờ  20.5*29.5
(A4)
For 70gsm 2 đen 1,500    
45 T-45 Phiếu xét nghiệm  tờ  20.5*29.5
(A4)
For 70gsm 1 đen 300    
TỔNG CỘNG  

Tác giả bài viết: Thanh Trọng

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

CÔNG KHAI GIÁ BYT
Cổng thông tin tiếp nhận,xử lýphản ánh hiện trường
PHÁP ĐIỂN
Thống kê
  • Đang truy cập221
  • Hôm nay22,862
  • Tháng hiện tại1,012,782
  • Tổng lượt truy cập45,230,323
Thăm dò ý kiến

Theo bạn, nội dung cung cấp trên website Trung tâm Kiểm soát bệnh tật Bến Tre:

Liên kết websites
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây