TT | Mã SP | Tên tài liệu | ĐVT | Quy cách (cm) | Thông số kỹ thuật | Mặt | Màu | SL | Trang / cuốn | Ghi chú |
1 | T-1 | Sổ khám bệnh | Cuốn | Khổ A3 ( 41 * 29.5) |
Bìa For 160 gsm, trắng; 100 trang ruột For 70. Độ trắng >=90% |
2 | đen | 20 | 100 trang ruột. Dán gáy |
Dịch vụ |
2 | T-2 | Phiếu hẹn trả kết quả xét nghiệm | tờ | Khổ A8 (9.5 * 6.5) |
For 70 gsm. Độ trắng >=90% | 1 | đỏ + xanh | 3,000 | Dịch vụ | |
3 | T-3 | Phiếu Xét nghiệm | tờ | Khổ A5 ( 14.5*20.5) |
For 70 gsm. Độ trắng >=90% | 1 | đen | 2,000 | Dịch vụ | |
4 | T-4 | Siêu âm sản phụ khoa | tờ | Khổ A4 (20.5*29.5) |
For 70 gsm. Độ trắng >=90% | 2 | đỏ + xanh | 6,000 | Dịch vụ | |
5 | T-5 | Hồ sơ bệnh án phá thai | tờ | Khổ A3 ( 41 * 29.5) |
For 70 gsm. Độ trắng >=90% | 2 | đen | 2,000 | Dịch vụ | |
6 | T-6 | Tờ điều trị ( sử dụng phá thai bằng phương pháp hút chân không) |
tờ | Khổ A4 (20.5*29.5) |
For 70 gsm. Độ trắng >=90% | 1 | đen | 1,400 | Dịch vụ | |
7 | T-7 | Tờ điềi trị ( sử dụng phá thai bằng phương pháp thuốc) |
tờ | Khổ A4 (20.5*29.5) |
For 70 gsm. Độ trắng >=90% | 1 | đen | 600 | Dịch vụ | |
8 | T-8 | Giấy cam đoan tự nguyện phá thai | tờ | Khổ A4 (20.5*29.5) |
For 70 gsm. Độ trắng >=90% | 1 | đen | 2,600 | Dịch vụ | |
9 | T-9 | Phiếu xét nghiệm ( Mẫu số 4 HSBAPT) |
tờ | Khổ A4 (20.5*29.5) |
For 70 gsm. Độ trắng >=90% | 1 | đen | 2,000 | Dịch vụ | |
10 | T-10 | Phiếu hẹn | tờ | Khổ A4 (20.5*29.5) |
For 70 gsm. Độ trắng >=90% | 2 | đen | 1,500 | Dịch vụ | |
11 | T-11 | Sổ theo dõi sức khỏe bà mẹ và trẻ em | cuốn | 14.5 * 20.5 | Trang bìa Couche150 gsm, 76 trang ruột pho 80 gsm +4 trang biểu đồ rời couche 150gsm. Dán gáy | 2 | Nhiều màu | 10,000 | Trang bìa Couche150 gsm, 76 trang ruột pho 80 gsm +4 trang biểu đồ rời couche 150gsm. Dán gáy | Hoạt động chăm sóc SKSS |
12 | T-12 | Biên lai thu tiền | cuốn | 21*15 | Trang bìa For 105 gsm màu xanh, in số thứ tự từng quyển. 100 tờ ruột in số nhảy ( 50 số, mỗi số 2 tờ trắng, hồng, ruột giấy carbon). Kim bấm gáy, có răng cưa | 1 | đen | 1,000 | 100 tờ ruột. Số nhảy ( 50 số mỗi số 02 tờ: trằng, hồng). Kim bấm gáy, có răng cưa | Dịch vụ |
13 | T-13 | Phiếu thu | cuốn | 21*15 | Trang bìa For105 gsm màu xanh, in số thứ tự từng quyển. 150 tờ ruột giấy Carbon, 50 số nhảy, mỗi số 3 tờ : trắng, hồng, xanh (in che phần chữ ký không carbon). Kim bấm gáy, có răng cưa. | 1 | đen | 100 | 150 tờ ruột. (50 số nhảy, mỗi số 03 tờ : trắng, hồng, xanh ). Kim bấm gáy. Có răng cưa | Dịch vụ |
14 | T-14 | Tờ bướm phòng, chống TCM |
tờ | Khổ A4 (20.5*29.5) |
Couche 120 gsm | 2 | Nhiều màu | 25000 | Hoạt động truyền thông y tế năm 2022 | |
15 | T-15 | Tờ bướm phòng, chống SXH |
tờ | Khổ A4 (20.5*29.5) |
Couche 120 gsm | 2 | Nhiều màu | 25000 | Hoạt động truyền thông y tế năm 2022 | |
16 | T-16 | Tờ bướm Dự phòng TBMMN | tờ | Khổ A4 (20.5*29.5) |
Couche 120 gsm | 2 | Nhiều màu | 25000 | Hoạt động truyền thông y tế năm 2022 | |
17 | T-17 | Tờ bướm đái tháo đường | tờ | Khổ A4 (20.5*29.5) |
Couche 120 gsm | 2 | Nhiều màu | 25000 | Hoạt động truyền thông y tế năm 2022 | |
18 | T-18 | Phòng, chống bệnh dại | tờ | Khổ A4 (20.5*29.5) |
Couche 120 gsm | 2 | Nhiều màu | 25000 | Hoạt động truyền thông y tế năm 2022 | |
19 | T-19 | Áp phích phòng chống SXH |
tờ | 60 x 84 | Couche 200, cán bóng PE | 1 | Nhiều màu | 1500 | Hoạt động truyền thông y tế năm 2022 | |
20 | T-20 | Áp phích phòng, chống TCM |
tờ | 60 x 84 | Couche 200 gsm, cán bóng PE | 1 | Nhiều màu | 1500 | Hoạt động truyền thông y tế năm 2022 | |
21 | T-21 | Bảng kiểm trước khi tiêm chủng >= 1 tháng tuổi | tờ | 15 * 21 (A5) |
Pho70gsm.Độ trắng >=90% | 1 | đen | 40,000 | Dịch vụ | |
22 | T-22 | Phiếu tiêm phòng bệnh Dại | tờ | 14.5 * 20.5 (A5) |
Pho 160gsm. Độ trắng >=90% | 2 | đen | 5,000 | Dịch vụ | |
23 | T-23 | Thuốc điều trị( khai bệnh án súc vật cắn) | tờ | 20.5 * 29.5 ( A4) |
Pho 70gsm. Độ trắng >=90% | 2 | đen | 5,000 | Dịch vụ | |
24 | T-24 | Phiếu tiêm chủng Uốn ván | tờ | 14.5 * 20.5 (A5) |
Pho 160gsm. Độ trắng >=90% | 1 | đen | 5,000 | Dịch vụ | |
25 | T-25 | Sổ theo dõi bệnh nhân tiêm vắc xin phòng bệnh Dại và huyết thanh kháng dại | cuốn | 29.5* 41.5 | Ruột pho 70gsm; bìa For trắng 160gsm. Độ trắng >= 90% | 2 | đen | 20 | 100 trang ruột. Kim bấm lồng | Dịch vụ |
26 | T-26 | Sổ khám sức khỏe định kỳ ( tờ rời) | tờ | 41 * 29.5 (A3) |
Pho 70gsm. Độ trắng >=90% | 2 | đen | 15,000 | Dịch vụ | |
27 | T-27 | Sổ khám sức khỏe định kỳ ( cuốn) | cuốn | 20.5 * 29.5 ( A4) |
Bìa xanh 120gsm, ruột pho 70gsm, Độ trắng >= 90% | 2 | đen | 3,000 | 24 trang ruột. Kim bấm lồng | Dịch vụ |
28 | T-28 | Sổ khám sức khỏe phát hiện bệnh nghề nghiệp( tờ rời) | tờ | 41 * 29.5 A3 |
Pho 70gsm. Độ trắng 90% | 2 | đen | 15,000 | Dịch vụ | |
29 | T-29 | Biểu đồ đo sức nghe | tờ | 20.5 * 29.5 ( A4) |
Pho 70gsm. Độ trắng >=90% | 1 | đen | 3,000 | Dịch vụ | |
30 | T-30 | Sổ tiêm chủng cá nhân | cuốn | 10*13 | Ruột 100gsm, Bìa Couche 200gsm. Độ trắng >=90% | 2 | Nhiều màu | 9,000 | 16 trang ruột.Kim bấm lồng | Hoạt động không thường xuyên |
31 | T-31 | Bảng kiểm trước tiêm chủng đối với trẻ sơ sinh tại các cơ sở tiêm chủng ngoài bệnh viện ( 1a) | tờ | 14.5*20.5 (A5) |
Pho70g/m2.Độ trắng >=90% | 1 | đen | 20,000 | Hoạt động không thường xuyên | |
32 | T-32 | Bảng kiểm trước tiêm chủng đối với trẻ sơ sinh tại các cơ sở tiêm chủng thuộc bệnh viện ( 1b) | tờ | 14.5*20.5 (A5) |
Pho70g/m2.Độ trắng >=90% | 1 | đen | 20,000 | Hoạt động không thường xuyên | |
33 | T-33 | Bảng kiểm trước tiêm chủng đối với đối tượng >= 1 tháng tuổi tại các cơ sở tiêm chủng ngoài bệnh viện( 1c) | tờ | 14.5*20.5 (A5) |
Pho70g/m2.Độ trắng 90% | 1 | đen | 110,000 | Hoạt động không thường xuyên | |
34 | T-34 | Bảng kiểm trước tiêm chủng đối với đối tượng >= 1 tháng tuổi tại các cơ sở tiêm chủng thuộc bệnh viện( 1d) | tờ | 14.5*20.5 (A5) |
Pho70g/m2.Độ trắng 90% | 1 | đen | 1,000 | Hoạt động không thường xuyên | |
35 | T-35 | Phiếu chỉ định tiêm chủng | tờ | 20.5*29.5 ( A4) |
Pho70 gsm. Độ trắng >=90% | 1 | đen | 2,000 | Hoạt động không thường xuyên | |
36 | T-36 | Sổ quản lý vắc xin bơm kim tiêm, hộp an toàn dùng cho tuyến huyện, tỉnh | cuốn | 20.5*29.5 ( A4) |
Bìa For 160 gsm, màu hồng. Ruột pho 70gsm. Độ trắng >=90% | 2 | đen | 200 | 44 trang ruột. Kim bấm lồng | Hoạt động không thường xuyên |
37 | T-37 | Sổ quản lý vắc xin, bơm kim tiêm tuyến xã, phường | cuốn | 20.5*29.5 (A 4) |
Bìa For 160 gsm, màu xanh. Ruột pho 70 gsm, Độ trắng 90% | 2 | đen | 170 | 44 trang ruột. Kim bấm lồng | Hoạt động không thường xuyên |
38 | T-38 | Sổ quản lý tiêm chủng cơ bản cho trẻ em, dùng cho tuyến xã, phường A2.1/YTCS | cuốn | 20.5*29.5 (A4) |
Bìa For160 gsm, màu xanh . Ruột pho 70gsm, Độ trắng >=90% | 2 | đen | 170 | 44 trang ruột. Kim bấm lồng | Hoạt động không thường xuyên |
40 | T-40 | Phiếu theo dõi phát thuốc hàng ngày ( màu vàng) |
tờ | 20.5*29.5 (A4) |
For 160 gsm màu vàng | 2 | đen | 2,000 | ||
41 | T-41 | Bệnh án ( Điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc Methadone) | Cuốn | 20.5*29.5 (A4) |
Bìa For 160 gsm, màu vàng . Ruột pho 70gsm, Độ trắng >=90% | 2 | đen | 250 | 56 trang ruột; kim bấm lồng | |
42 | T-42 | Đơn đăng ký tham gia điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế | tờ | 20.5*29.5 (A4) |
For 70gsm | 1 | đen | 300 | ||
43 | T-43 | Đơn đăng ký chuyển tiếp điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế) | tờ | 20.5*29.5 (A4) |
For 70gsm | 1 | đen | 300 | ||
44 | T-44 | Phiếu theo dõi điều trị duy trì | tờ | 20.5*29.5 (A4) |
For 70gsm | 2 | đen | 1,500 | ||
45 | T-45 | Phiếu xét nghiệm | tờ | 20.5*29.5 (A4) |
For 70gsm | 1 | đen | 300 | ||
TỔNG CỘNG |
Tác giả bài viết: Thanh Trọng
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn